Thứ Hai, 6 tháng 1, 2020

Bảng báo giá thép ống mới nhất tại TPHCM


Cũng giống các loại thép khác như thép tấm, thép hình, thép hộp..., thép ống là nguyên vật liệu có dạng hình khối, rỗng ruột, nhẹ, thành khá mỏng nhưng có độ cứng, độ bền cao và thường được sơn, mạ thêm 1 lớp bên ngoài để bảo vệ, tăng độ bền cho thép. Về hình dạng thép ống có rất nhiều hình dạng như ống vuông, ống chữ nhật, ống hình oval nhưng phổ biến nhất vẫn là dạng ống hình tròn nên nó còn được gọi với cái tên là "thép hộp tròn". Về đặc tính thép ống thường được phân loại với các tên gọi là thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống đúc...

Thép ống mạ kẽm
Thép ống mạ kẽm


Thép ống có độ bền rất tốt, khả năng chịu lực, chống mài mòn cao, dễ dàng thi công, lắp đặt nên nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng cũng như trong xây dựng công nghiệp:
- Thép ống tròn được dùng làm đường ống dẫn nước trong các công trình xây dựng chung cư cao tầng nhờ khả năng chống mài mòn và chịu được áp lực cao của nước. Nó còn được sử dụng để làm ăng ten, cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng công cộng…
- Thép ống có thể dùng làm giàn phơi, bàn ghế, khung giường và nhiều vật dụng trong gia đình bạn
- Thép ống đen có thể dùng làm khung thép hàn do có khả năng chịu tải từ nhiều hướng khác nhau
- Thép ống cũng thường được sử dụng làm giàn giáo trong xây dựng do không cần đóng đinh nên thời gian tháo và lắp ráp rất nhanh tiết kiệm được thời gian và chi phí

Ứng dụng thép ống mạ kẽm làm giàn giáo
Ứng dụng thép ống mạ kẽm làm giàn giáo



Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất
Các loại thép ống chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
  • Thép ống nhập khẩu
  • Thép ống mạ kẽm
  • Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
  • Thép ống đen
  • Thép ống đen cỡ lớn
  • Thép ống tròn
  • Thép ống vuông
  • Thép ống chữ nhật
  • Thép ống tròn
  • Thép ống đúc
  • Thép hàn mạ kẽm nhúng nóng
  • Thép ống đúc hợp kim
  • Thép ống đúc mạ kẽm
  • Thép ống đúc carbon
  • Thép ống hàn thẳng
  • Thép ống hàn xoắn
  • Thép ống Việt Nhật, Hòa Phát, Hoa Sen...
  • Thép ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 49, 60, 76, 90, 114...
Nhằm đáp ứng nhu cầu cần tìm đơn vị cung cấp thép uy tín, chất lượng với giá tốt nhất trước các biến động giá thép trong nước và nhất là thị trường thép TPHCM khi giá thép thế giới có biến động, hàng năm vào đầu tháng 1 chúng tôi sẽ đăng giá thép mới nhất trên website và sẽ luôn cập nhật giá thép mới nhất hàng ngày. Do đó để biết được chính xác bảng giá thép hộp hôm nay quý khách hãy thường xuyên truy cập vào kimkhisaigon.com.vn hoặc có thể gọi ngay đến hotline 0912 014 931hoặc gửi email liên hệ tại đây: Liên hệ
Mời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép ống hôm nay mới nhất:
Thép ống mạ kẽm mạ kẽm Trọng lượng(Kg) Đơn giá(VNĐ/Kg) Thành tiền(VNĐ/Cây)
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng(Kg) Đơn giá(VNĐ/Kg) Thành tiền(VNĐ/Cây)
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428


Thép Ống đen Trọng lượng(Kg) Đơn giá(VNĐ/Kg) Thành tiền(VNĐ/Cây)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 15,750 27,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 15,750 29,768
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 15,750 32,130
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 15,750 34,650
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 15,750 37,958
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 15,750 41,108
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 15,750 47,250
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 15,750 50,400
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,750 59,220
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 15,750 47,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 15,750 51,503
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 15,750 55,913
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 15,750 64,575
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,750 68,828
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,750 81,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,750 89,460
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,750 101,273
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,750 108,990
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 15,750 59,850
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 15,750 65,520
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 15,750 71,190
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 15,750 82,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,750 87,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,750 104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,750 114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,750 130,568
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,750 140,648
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 15,750 75,758
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 15,750 83,003
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 15,750 90,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 15,750 104,738
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 15,750 111,825
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,750 132,930
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,750 146,790
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,750 167,265
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,750 180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,750 200,340
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,750 213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,750 226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 15,750 86,468
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 15,750 94,815
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 15,750 103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 15,750 119,700
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,750 127,890
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,750 168,210
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,750 191,835
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,750 207,428
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,750 230,423
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,750 245,385
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,750 260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 15,750 105,368
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 15,750 114,660
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 15,750 133,088
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,750 142,223
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,750 169,470
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 15,750 187,425
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,750 213,885
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,750 231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,750 257,040
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 15,750 274,050
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,750 290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 15,750 131,198
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,750 162,855
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,750 194,198
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,750 214,830
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,750 245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,750 265,703
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,750 295,628
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,750 315,315
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,750 334,845
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 15,750 190,890
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,750 204,120
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,750 243,653
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,750 269,798
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 15,750 308,700
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,750 334,373
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,750 372,645
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,750 397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,750 422,888
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,750 259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 15,750 782,145
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,750 343,035
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,750 392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,750 425,880
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,750 475,020
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,750 507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,750 539,910
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,750 303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,750 362,880
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,750 402,255
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,750 461,003
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,750 499,905
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,750 557,865
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,750 596,453
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,750 634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,750 445,568
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,750 494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,750 566,528
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,750 614,723
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,750 734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,750 781,515
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,750 468,563
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,750 519,750
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,750 595,980
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,750 646,695
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,750 772,538
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,750 822,623
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,750 524,318
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,750 581,648
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,750 667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,750 724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,750 856,328
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,750 865,620
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,750 921,690
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758

Thép ống đen cỡ lớn Trọng lượng(Kg) Đơn giá(VNĐ/Kg) Thành tiền(VNĐ/Cây)
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591 1,173,992
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591 1,408,615
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591 1,629,231
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591 1,905,876
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591 1,404,238
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591 1,687,011
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591 1,953,151
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591 2,220,167
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591 2,211,412
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591 2,383,002
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591 2,563,347
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591 2,916,157
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591 3,655,046
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591 4,465,721
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591 5,277,273
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591 3,149,030
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591 4,351,036
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591 5,705,373
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591 3,614,774
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591 5,946,124
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591 7,113,113
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591 8,252,086
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591 9,397,188
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591 5,482,131
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591 6,818,958
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591 8,161,914
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591 10,789,169
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591 7,678,660
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591 7,678,660
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591 9,206,337
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591 10,684,989
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591 6,874,112
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591 10,250,761
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591 13,574,007
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591 8,271,346
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591 12,348,363
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591 16,369,351
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140

Mời quý khách hàng tham khảo thêm bảng báo giá thép 2020 mới nhất khác tại đây:
  • Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất
  • Bảng báo giá thép hình 2020 mới nhất
  • Bảng báo giá thép hộp 2020 mới nhất

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com


Tham khảo bài viết nguyên mẫu tại đây

Thứ Bảy, 4 tháng 1, 2020

Bảng báo giá thép hộp tại TPHCM mới nhất

Cũng giống các loại thép khác như thép tấm, thép hình..., thép hộp là nguyên vật liệu có dạng hình khối, rỗng ruột, sử dụng trong công nghiệp xây dựng. Thép hộp thường được phân chia theo đặc tính thành 2 loại phổ biến là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Ngoài ra dựa trên hình dạng người ta còn phân lọai chúng với tên gọi là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Tuy nhiên dù dưới tên gọi nào thì với những đặc tính, ứng dụng ưu việt và giá thành thấp, thép hộp luôn được người dùng ưu tiên sử dụng cho các công trình xây dựng

Là thép hộp có bề mặt đen bóng đúng như tên gọi, nó thường được sử dụng ở những công trình xậy dựng dân dụng không thường xuyên phải chịu những ảnh hưởng của nước biển, axit... như nhà xưởng, nội, ngoại thất

Thép hộp vuông đen
Thép hộp đen


Là thép hộp có bề mặt được mạ kẽm mỏng nhằm giúp bảo vệ thép bên trong không tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Do vậy nó có khả năng chống mài mòn, không bị han gỉ nên được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng đặc thù như kho hóa chất, công  trình ven biển...

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm


Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất
Các loại thép hộp chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
  • Thép hộp nhập khẩu
  • Thép hộp Hòa Phát, Hoa sen, Pomina...
  • Thép hộp vuông 10x10, 12x12, 14x14, 15x15, 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 60x60, 75x75, 90x90, 100x100, 120x120, 140x140, 150x150, 200x200...
  • Thép hộp chữ nhật 13x26, 20x40, 20x50, 25x50, 30x60, 30x90, 40x60, 40x80, 40x100, 50x100, 60x120, 100x150, 100x200...

Để đảm bảo giá thép hộp mới nhất đến với quý khách hàng luôn nhanh và chính xác, chúng tôi sẽ liên tục cập nhật giá trên website mỗi khi thị trường thép thế giới và trong nước có những biến động về giá. Do đó để biết được chính xác bảng giá thép hộp hôm nay quý khách hãy thường xuyên truy cập vào kimkhisaigon.com.vn hoặc có thể gọi ngay đến hotline 0912 014 931.
Mời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép hộp hôm nay mới nhất:
Quy cách(mm) Độ dày(mm) Trượng lượng(Kg/cây) Đơn giá(VNĐ/cây)
Thép hộp đen 14×14 1 2,41 40,609
1,1 2,63 44,316
1,2 2,84 47,854
1,4 3,25 54,763
Thép hộp đen 16×16 1 2,79 47,012
1,1 3,04 51,224
1,2 3,29 55,437
1,4 3,78 63,693
Thép hộp đen 20×20 1 3,54 59,649
1,1 3,87 65,210
1,2 4,2 70,770
1,4 4,83 81,386
1,6 5,14 83,011
1,8 6,05 97,708
Thép hộp đen 25×25 1,1 4,48 75,488
1,1 4,91 82,734
1,2 5,33 89,811
1,4 6,15 103,628
1,5 6,56 105,944
1,8 7,75 125,163
2 8,52 133,338
Thép hộp đen 30×30 1 5,43 91,4960
1,1 5,94 100,089
1,2 6,46 108,851
1,4 7,47 125,870
1,5 7,97 128,716
1,8 9,44 152,456
2 10,4 162,760
2,3 11,8 184,670
2,5 12,72 199,068
Thép hộp đen 40×40 1,1 8,02 135,137
1,2 8,72 146,932
1,4 10,11 170,354
1,5 10,8 174,420
1,8 12,83 207,205
2 14,17 221,761
2,3 16,14 252,591
2,5 17,43 272,780
2,8 19,33 302,515
3 20,57 321,921
Thép hộp đen 50×50 1,1 10,09 170,017
1,2 10,98 185,013
1,4 12,74 214,669
1,5 13,62 219,963
1,8 16,22 261,953
2 17,94 280,761
2,3 20,47 320,356
2,5 22,14 359,775
2,8 24,6 384,990
3 26,23 410,500
3,2 27,83 435,540
Thép hộp đen 60×60 1,1 12,16 204,896
1,2 13,24 223,094
1,4 15,38 259,153
1,5 16,45 265,668
1,8 19,61 316,702
2 21,7 339,605
2,3 24,8 388,120
2,5 26,85 420,203
2,8 29,88 467,622
3 31,88 498,922
3,2 33,86 529,909
Thép hộp đen 90×90 1,5 24,93 402,620
1,8 29,79 498,983
2 33,01 536,413
2,3 37,8 614,250
2,5 40,98 665,925
2,8 45,7 742,625
3 48,83 764,190
3,2 51,94 812,861
3,5 56,58 885,477
3,8 61,17 957,311
4 64,21 1,004,887

Quy cách(mm) Độ dày(mm) Trượng lượng(Kg/cây) Đơn giá(VNĐ/cây)
Thép hộp đen 13×26 1 2,42 40,609
1,1 3,77 63,525
1,2 4,08 68,748
1,4 4,7 79,195
Thép hộp đen 20×40 1 5,43 91,496
1,1 5,94 100,089
1,2 6,46 108,851
1,4 7,47 125,870
1,5 7,79 125,809
1,8 9,44 152,456
2 10,4 162,760
2,3 11,8 184,670
2,5 12,72 199,068
Thép hộp đen 25×50 1 6,84 115,254
1,1 7,5 126,375
1,2 8,15 137,328
1,4 9,45 148,838
1,5 10,09 162,954
1,8 11,98 193,477
2 13,23 207,050
2,3 15,06 235,689
2,5 16,25 254,313
Thép hộp đen 30×60 1 8,25 139,013
1,1 9,05 152,493
1,2 9,85 165,973
1,4 11,43 192,596
1,5 12,21 197,192
1,8 14,53 234,660
2 16,05 251,183
2,3 18,3 286,395
2,5 19,78 309,557
2,8 21,97 343,831
3 23,4 366,210
Thép hộp đen 40×80 1,1 12,16 204,896
1,2 13,24 223,094
1,4 15,38 259,153
1,5 16,45 529,909
1,8 19,61 498,922
2 21,7 467,622
2,3 24,8 420,203
2,5 26,85 388,120
2,8 29,88 339,605
3 31,88 316,702
3,2 33,86 275,538
Thép hộp đen 40×100 1,5 19,27 311,211
1,8 23,01 371,612
2 25,47 413,888
2,3 29,14 456,041
2,5 31,56 493,914
2,8 35,15 550,098
3 37,53 587,345
3,2 38,39 600,804
Thép hộp đen 50×100 1,4 19,33 325,711
1,5 20,68 333,982
1,8 24,69 398,744
2 27,34 427,871
2,3 31,29 489,689
2,5 33,89 530,379
2,8 37,77 591,101
3 40,33 631,165
3,2 42,87 670,916
Thép hộp đen 60×120 1,8 29,79 484,088
2 33,01 516,607
2,3 37,8 591,570
2,5 40,98 641,337
2,8 45,7 715,205
3 48,83 764,190
3,2 51,94 812,861
3,5 56,58 885,477
3,8 61,17 957,311
4 64,21 1,004,887
Thép hộp đen 100×150 3 62,68 1,043,622

Quy cách(mm) Độ dày(mm) Trượng lượng(Kg/cây) Đơn giá(VNĐ/cây)
Thép hộp mạ kẽm 14×14 1 2,41 43,139
1,1 2,63 47,077
1,2 2,84 50,836
1,4 3,25 58,175
Thép hộp mạ kẽm 16×16 1 2,79 49,941
1,1 3,04 54,416
1,2 3,29 58,891
1,4 3,78 67,662
Thép hộp mạ kẽm 20×20 1 3,54 63,366
1,1 3,87 69,273
1,2 4,2 75,180
1,4 4,83 86,457
1,5 5,14 92,006
1,8 6,05 108,295
Thép hộp mạ kẽm 25×25 1 4,48 80,192
1,1 4,91 87,889
1,2 5,33 95,407
1,4 6,15 110,085
1,5 6,56 117,424
1,8 7,75 138,725
2 8,52 152,508
Thép hộp mạ kẽm 30×30 1 5,43 97,197
1,1 5,94 106,326
1,2 6,46 115,634
1,4 7,47 133,713
1,5 7,97 142,663
1,8 9,44 171,808
2 10,4 186,160
2,3 11,8 211,220
2,5 12,72 227,688
Thép hộp mạ kẽm 40×40 0,8 5,88 105,252
1 7,31 130,849
1,1 8,02 143,558
1,2 8,72 156,088
1,4 10,11 180,969
1,5 10,8 193,320
1,8 12,83 229,657
2 14,17 253,643
2,3 16,14 288,906
2,5 17,43 311,997
2,8 19,33 346,007
3 20,57 368,203
Thép hộp mạ kẽm 50×50 1,1 10,09 180,611
1,2 10,98 196,542
1,4 12,74 228,046
1,5 13,62 243,798
1,8 16,22 290,338
2 17,94 321,126
2,3 20,47 366,413
2,5 22,14 396,306
2,8 24,6 440,340
3 26,23 469,517
3,2 27,83 498,157
Thép hộp mạ kẽm 60×60 1,1 12,16 217,664
1,2 13,24 236,996
1,4 15,38 275,302
1,5 16,45 294,455
1,8 19,61 351,019
2 21,7 388,430
2,3 24,8 443,920
2,5 26,85 480,615
2,8 29,88 534,852
3 31,88 570,652
3,2 33,86 606,094
Thép hộp mạ kẽm 75×75 1,5 20,68 370,172
1,8 24,69 441,951
2 27,34 489,386
2,3 31,29 560,091
2,5 33,89 606,631
2,8 37,77 676,083
3 40,33 721,907
3,2 42,87 767,373
Thép hộp mạ kẽm 90×90 1,5 24,93 446,247
1,8 29,79 533,241
2 33,01 590,879
2,3 37,8 676,620
2,5 40,98 733,542
2,8 45,7 818,030
3 48,83 874,057
3,2 51,94 929,726
3,5 56,58 1,012,782
3,8 61,17 1,094,943
4 64,21 1,149,359

Quy cách(mm) Độ dày(mm) Trượng lượng(Kg/cây) Đơn giá(VNĐ/cây)
Thép hộp mạ kẽm 13×26 1 3,45 61,755
1,1 3,77 67,483
1,2 4,08 73,032
1,4 4,7 84,13
Thép hộp mạ kẽm 20×40 1 5,43 97,197
1,1 5,94 106,326
1,2 6,46 115,634
1,4 7,47 133,713
1,5 7,97 142,663
1,8 9,44 168,976
2 10,4 186,16
2,3 11,8 211,22
2,5 12,72 227,688
Thép hộp mạ kẽm 25×50 1 6,84 122,436
1,1 7,5 134,25
1,2 8,15 145,885
1,4 9,45 169,155
1,5 10,09 180,611
1,8 11,98 214,442
2 13,23 236,817
2,3 15,06 269,574
2,5 16,25 290,875
Thép hộp mạ kẽm 30×60 1 8,25 147,675
1,1 9,05 161,995
1,2 9,85 176,315
1,4 11,43 204,597
1,5 12,21 218,559
1,8 14,53 260,087
2 16,05 287,295
2,3 18,3 327,57
2,5 19,78 354,062
2,8 21,79 390,041
3 23,4 418,86
Thép hộp mạ kẽm 40×80 1,1 12,16 217,664
1,2 13,24 236,996
1,4 15,38 275,302
1,5 16,45 294,455
1,8 19,61 351,019
2 21,7 388,43
2,3 24,8 443,92
2,5 26,85 480,615
2,8 29,88 534,852
3 31,88 570,652
3,2 33,86 606,094
Thép hộp mạ kẽm 40×100 1,4 16,02 286,758
1,5 19,27 344,933
1,8 23,01 411,879
2 25,47 455,913
2,3 29,14 521,606
2,5 31,56 564,924
2,8 35,15 629,185
3 37,35 668,565
3,2 38,39 687,181
Thép hộp mạ kẽm 50×100 1,4 19,33 346,007
1,5 20,68 370,172
1,8 24,69 441,951
2 27,34 489,386
2,3 31,29 560,091
2,5 33,89 606,631
2,8 37,77 676,083
3 40,33 721,907
3,2 42,87 767,373
Thép hộp mạ kẽm 60×120 1,8 29,79 533,241
2 33,01 590,879
2,3 37,8 676,62
2,5 40,98 733,542
2,8 45,7 818,03
3 48,83 874,057
3,2 51,94 929,726
3,5 56,58 1,012,782
3,8 61,17 1,094,943
4 64,21 1,149,359

Mời quý khách hàng tham khảo thêm bảng báo giá thép 2020 mới nhất khác tại đây:
  • Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất
  • Bảng báo giá thép hình 2020 mới nhất

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com


Mời các bạn xem chi tiết bài viết gốc ở đây

Thứ Năm, 2 tháng 1, 2020

Bảng báo giá thép hình hôm nay mới nhất


Thép hình
Thép hình


Đúng như tên gọi của nó, là loại thép có hình dạng đặc trưng giống các chữ cái V, U, I, H, C, L được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực như kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, đòn cân, xây dựng cầu đường, xây dụng dân dụng, nghành công nghiệp đóng tàu, tháp truyền...
Thép có hình dạng giống chữ H, có độ dài cạnh lớn hơn thép hình I. Đặc điểm nổi bật của thép H là có độ cứng cao cùng khả năng chịu lực vô cùng lớn.
Thép có hình dạng giống chữ I. Thép chữ I được dùng chủ yếu làm dầm chịu uốn, độ cứng theo phương ngang rất lớn so với phương dọc. Cũng có thể dùng thép I để làm cột (cần tăng độ cứng theo phương dọc bằng cách mở rộng thêm cánh hoặc ghép 2 thép hình I lại với nhau).
Thép có hình dạng giống chữ U. Thép U có một mặt bụng phẳng và các cánh vươn rộng nên tiện liên kết với các cấu kiện khác. Thép chữ U thường được sử dụng làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể được dùng làm cột, làm thành dàn cầu (khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng)
Hay còn được gọi là thép góc thường được dùng làm thanh chịu lực như thanh của dàn, liên kết với các loại thép khác để tạo nên các cấu kiện tổ hợp như ghép với các bản thép thành cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I. Thép góc thường được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép. Tùy theo kích thước cạnh thép mà nó được phân chia thành thép hình V, hay thép hình L. Cụ thể, nếu 2 cạch bằng nhau thì được gọi là thép V, còn nếu 2 cạnh lệch nhau sẽ được gọi là thép L
Thép có hình dạng giống chữ C. Do đặc tính chống ăn mòn, không cần sử dụng đến sơn chống gỉ nên thép xà gồ C thường được sử dụng trong rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng và nhà công nghiệp như xà gồ làm khung, xà gồ C làm kèo thép cho nhà xưởng, xà gồ C làm đòn tay cho thép cho gác đúc...

Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép, gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất
Các loại thép hình chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
  • Thép hình H
  • Thép hình I
  • Thép hình U
  • Thép hình V, L (Thép góc)
  • Thép hình C, xà gồ C

Do sự biến động của thị trường thép trong nước, thế giới theo từng thời điểm nên giá thép hình cũng thay đổi theo. Chính vì vậy để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Kim Khí Sài Gòn luôn cập nhật giá thép hình thường xuyên mỗi khi thị trường có biến động về giá thép. Do đó để biết được chính xác bảng giá thép hình mới nhất quý khách hãy thường xuyên truy cập vào kimkhisaigon.com.vn hoặc có thể gọi ngay đến hotline 0912 014 931.
Mời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép hình hôm nay mới nhất:
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình H 100x100x6x8 12m 202.80 13,900 2,818,920
Thép hình H 125x125x6.5×9 12m 285.60 13,900 3,969,840
Thép hình H 150x150x7x10 12m 378.00 13,900 5,254,200
Thép hình H 175x175x7.5×11 12m 484.80 13,900 6,738,720
Thép hình H 200x200x8x12 12m 598.80 13,900 8,323,320
Thép hình H 250x250x9x14 12m 868.80 13,900 12,076,320
Thép hình H 294x200x8x12 12m 669.80 13,900 9,310,220
Thép hình H 300x300x10x15 12m 1128.00 13,900 15,679,200
Thép hình H 340x250x9x14 12m 956.40 13,900 13,293,960
Thép hình H 350x350x12x19 12m 1664.00 13,900 23,129,600
Thép hình H 400x400x13x21 12m 2064.00 13,900 28,689,600
Thép hình H 440x300x11x18 12m 1448.00 13,900 20,127,200

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.5 6m 56.80 14,700 834,960
Thép hình I 120x64x4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300
Thép hình I 148x100x6x9 12m 253.20 14,700 3,722,040
Thép hình I 150x75x5x7 12m 168.00 14,700 2,469,600
Thép hình I 194x150x6x9 12m 358.80 14,700 5,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320
Thép hình I 250x125x6x9 12m 355.20 14,700 5,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880
Thép hình I 350x175x7x11 12m 595.20 14,700 8,749,440
Thép hình I 400x200x8x13 12m 792.00 14,700 11,642,400
Thép hình I 450x200x9x14 12m 912.00 14,700 13,406,400
Thép hình I 482x300x11x15 12m 1368.00 14700 20,109,600

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.0 6m 29.00 14,100 408,900
Thép hình U 80x40x4.0 6m 42.30 14,100 596,430
Thép hình U 100x46x4.5 6m 51.54 14,100 726,714
Thép hình U 140x52x4.8 6m 62.40 14,100 879,840
Thép hình U 140x58x4.9 6m 73.80 14,100 1,040,580
Thép hình U 150x75x6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120
Thép hình U 160x64x5.0 6m 85.20 14,100 1,201,320
Thép hình U 180x74x5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080
Thép hình U 200x76x5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280
Thép hình U 250x78x7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000
Thép hình U 300x85x7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400
Thép hình U 400x100x10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình V 30x30x3 6m 8.14 10,400 84,656
Thép hình V 40x40x4 6m 14.54 10,400 151,216
Thép hình V 50x50x3 6m 14.50 10,400 150,800
Thép hình V 50x50x4 6m 18.50 10,400 192,400
Thép hình V 50x50x5 6m 22.62 10,400 235,248
Thép hình V 50x50x6 6m 26.68 10,400 277,472
Thép hình V 60x60x4 6m 21.78 10,400 226,512
Thép hình V 60x60x5 6m 27.30 10,400 283,920
Thép hình V 63x63x5 6m 28.00 10,400 291,200
Thép hình V 63x63x6 6m 34.00 10,400 353,600
Thép hình V 75x75x6 6m 41.00 10,400 426,400
Thép hình V 70x70x7 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 75x75x7 6m 47.00 10,400 488,800
Thép hình V 80x80x6 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 80x80x7 6m 51.00 10,400 530,400
Thép hình V 80x80x8 6m 57.00 10,400 592,800
Thép hình V 90x90x6 6m 50.00 10,400 520,000
Thép hình V 90x90x7 6m 57.84 10,400 601,536
Thép hình V 100x100x8 6m 73.00 10,400 759,200
Thép hình V 100x100x10 6m 90.00 10,400 936,000
Thép hình V 120x120x8 12m 176.00 10,400 1,830,400
Thép hình V 120x120x10 12m 219.00 10,400 2,277,600
Thép hình V 120x120x12 12m 259.00 10,400 2,693,600
Thép hình V 130x130x10 12m 237.00 10,400 2,464,800
Thép hình V 130x130x12 12m 280.00 10,400 2,912,000
Thép hình V 150x150x10 12m 274.00 10,400 2,849,600
Thép hình V 150x150x12 12m 327.00 10,400 3,400,800
Thép hình V 150x150x15 12m 405.00 10,400 4,212,000
Thép hình V 175x175x15 12m 472.00 10,400 4,908,800
Thép hình V 200x200x15 12m 543.00 10,400 5,647,200
Thép hình V 200x200x20 12m 716.00 10,400 7,446,400
Thép hình V 200x200x25 12m 888.00 10,400 9,235,200

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,062 32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,062 57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,062 54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,062 62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2 6m 8.30 13,062 108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922
Thép hình C 200x70x20x2.0 6m 5.76 13,062 75,237
Thép hình C 200x70x20x2.2 6m 6.31 13,062 82,421
Thép hình C 200x70x20x2.5 6m 7.14 13,062 93,263
Thép hình C 200x70x20x3.2 6m 9.05 13,062 118,211
Thép hình C 220x75x20x2.0 6m 6.23 13,062 81,376
Thép hình C 220x75x20x2.3 6m 7.13 13,062 93,132
Thép hình C 220x75x20x2.5 6m 7.73 13,062 100,969
Thép hình C 220x75x20x3.0 6m 8.53 13,062 111,419
Thép hình C 220x75x20x3.2 6m 9.81 13,062 128,138
Thép hình C 250x80x20x2.0 6m 6.86 13,062 89,605
Thép hình C 250x80x20x2.3 6m 7.85 13,062 102,537
Thép hình C 250x80x20x2.5 6m 8.59 13,062 112,203
Thép hình C 250x80x20x3.0 6m 10.13 13,062 132,318
Thép hình C 250x80x20x3.2 6m 10.81 13,062 141,200
Thép hình C 300x80x20x2.0 6m 7.44 13,062 97,181
Thép hình C 300x80x20x2.3 6m 8.76 13,062 114,423
Thép hình C 300x80x20x2.5 6m 9.49 13,062 123,958
Thép hình C 300x80x20x3.0 6m 11.31 13,062 147,731
Thép hình C 300x80x20x3.2 6m 12.07 13,062 157,658

Mời quý khách hàng tham khảo thêm thông tin hữu ích khác tại đây:
  • Gia công thép hình tại TPHCM
  • Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com


Xem bài viết gốc tại https://kimkhisaigon.com.vn/bang-bao-gia-thep-hinh-hom-nay-moi-nhat-n626.html

Thứ Tư, 1 tháng 1, 2020

Bảng báo giá thép tấm hôm nay mới nhất

Bảng báo giá thép tấm hôm nay mới nhất
Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép, gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đểu đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất
Một số loại thép tấm chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
  • Thép tấm nhập khẩu
  • Thép tấm Trung Quốc, tấm Đài Loan, tấm Hàn Quốc, tấm Nhật Bản, tấm Nga,…
  • Thép tấm lá, tấm gân, tấm inox, tấm mạ kẽm, tấm đục lỗ, tấm đen, tấm mỏng, tấm lò xo, tấm mạ điện, tấm chống trượt, tấm chống gỉ,…
  • Thép tấm 1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.5 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly..
  • Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 kích thước 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
  • Thép tấm ss400 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
  • Thép tấm A36 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
  • Thép tấm A572 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
  • Thép tấm chịu nhiệt Q345R 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly
  • Thép tấm S400/ A36, Q345B/ A572

Như thường lệ bảng giá thép tấm được chúng tôi đăng lên website kimkhisaigon.com.vn vào đầu tháng một hàng năm và giá sẽ liên tục được cập nhật tùy theo biến động của thị trường thép trong nước và thế giới. Do đó các quý khách hàng có thể yên tâm giá thép tại mọi thời điểm khách hàng xem luôn đảm bảo mới nhất, chính xác nhất. Ngoài ra quý khách hàng cũng có thể liên hệ theo số hotline 0912 014 931 để biết được giá thép tấm mới nhất cũng như nhận tư vấn, hỗ trợ, báo giá các sản phẩm thép khác.
Mời quý khách hàng tham khảo một số bảng giá thép tấm hôm nay mới nhất:

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm SS400/A36 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 20ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300
Thép tấm SS400/A36 20ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 150ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000
Thép tấm SS400/A36 170ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm gân 3ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500
Thép tấm gân 4ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500
Thép tấm gân 5ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500
Thép tấm gân 6ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500
Thép tấm gân 8ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500
Thép tấm gân 10ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q345B/A572 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 40ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 50ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500
Thép tấm Q345B/A572 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Quy cách thép tấm mạ kẽm Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Thép tấm mạ kẽm kích thước 1m 0,7 4,6 27,6 20200
0,8 5,4 32,4 20200
0,9 6,1 36,6 20200
1 6,9 41,4 20200
1,1 7,65 45,9 20200
1,2 8,4 50,4 20200
1,4 9,6 57,6 20200
1,8 12,2 73,2 20200
2 13,4 80,4 20200
Thép tấm mạ kẽm kích thước 1m20 0,6 4,6 27,6 20200
0,7 5,5 33 20200
0,8 6,4 38,4 20200
0,9 7,4 44,4 20200
1 8,3 49,8 20200
1,1 9,2 55,2 20200
1,2 10 60 20200
1,4 11,5 69 20200
1,8 14,7 88,2 20200
2 16,5 99 20200
Thép tấm mạ kẽm kích thước 1m25 0,6 4,8 28,8 20200
0,7 5,7 34,2 20200
0,8 6,7 40,2 20200
0,9 7,65 45,9 20200
1 8,6 51,6 20200
1,1 9,55 57,3 20200
1,2 10,5 63 20200
1,4 11,9 71,4 20200
1,8 15,3 91,8 20200
2 17,2 103,2 20200

Mời quý khách hàng tham khảo thêm thông tin hữu ích về thép tấm của Kim Khí Sài Gòn tại đây:
  • Gia công thép tấm tại TPHCM
  • 4 phương pháp gia công cắt thép tấm phổ biến nhất hiện nay

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com


Nguồn kimkhisaigon.com.vn