Thứ Năm, 2 tháng 1, 2020

Bảng báo giá thép hình hôm nay mới nhất


Thép hình
Thép hình


Đúng như tên gọi của nó, là loại thép có hình dạng đặc trưng giống các chữ cái V, U, I, H, C, L được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực như kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, đòn cân, xây dựng cầu đường, xây dụng dân dụng, nghành công nghiệp đóng tàu, tháp truyền...
Thép có hình dạng giống chữ H, có độ dài cạnh lớn hơn thép hình I. Đặc điểm nổi bật của thép H là có độ cứng cao cùng khả năng chịu lực vô cùng lớn.
Thép có hình dạng giống chữ I. Thép chữ I được dùng chủ yếu làm dầm chịu uốn, độ cứng theo phương ngang rất lớn so với phương dọc. Cũng có thể dùng thép I để làm cột (cần tăng độ cứng theo phương dọc bằng cách mở rộng thêm cánh hoặc ghép 2 thép hình I lại với nhau).
Thép có hình dạng giống chữ U. Thép U có một mặt bụng phẳng và các cánh vươn rộng nên tiện liên kết với các cấu kiện khác. Thép chữ U thường được sử dụng làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể được dùng làm cột, làm thành dàn cầu (khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng)
Hay còn được gọi là thép góc thường được dùng làm thanh chịu lực như thanh của dàn, liên kết với các loại thép khác để tạo nên các cấu kiện tổ hợp như ghép với các bản thép thành cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I. Thép góc thường được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép. Tùy theo kích thước cạnh thép mà nó được phân chia thành thép hình V, hay thép hình L. Cụ thể, nếu 2 cạch bằng nhau thì được gọi là thép V, còn nếu 2 cạnh lệch nhau sẽ được gọi là thép L
Thép có hình dạng giống chữ C. Do đặc tính chống ăn mòn, không cần sử dụng đến sơn chống gỉ nên thép xà gồ C thường được sử dụng trong rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng và nhà công nghiệp như xà gồ làm khung, xà gồ C làm kèo thép cho nhà xưởng, xà gồ C làm đòn tay cho thép cho gác đúc...

Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép, gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhất
Các loại thép hình chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
  • Thép hình H
  • Thép hình I
  • Thép hình U
  • Thép hình V, L (Thép góc)
  • Thép hình C, xà gồ C

Do sự biến động của thị trường thép trong nước, thế giới theo từng thời điểm nên giá thép hình cũng thay đổi theo. Chính vì vậy để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Kim Khí Sài Gòn luôn cập nhật giá thép hình thường xuyên mỗi khi thị trường có biến động về giá thép. Do đó để biết được chính xác bảng giá thép hình mới nhất quý khách hãy thường xuyên truy cập vào kimkhisaigon.com.vn hoặc có thể gọi ngay đến hotline 0912 014 931.
Mời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép hình hôm nay mới nhất:
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình H 100x100x6x8 12m 202.80 13,900 2,818,920
Thép hình H 125x125x6.5×9 12m 285.60 13,900 3,969,840
Thép hình H 150x150x7x10 12m 378.00 13,900 5,254,200
Thép hình H 175x175x7.5×11 12m 484.80 13,900 6,738,720
Thép hình H 200x200x8x12 12m 598.80 13,900 8,323,320
Thép hình H 250x250x9x14 12m 868.80 13,900 12,076,320
Thép hình H 294x200x8x12 12m 669.80 13,900 9,310,220
Thép hình H 300x300x10x15 12m 1128.00 13,900 15,679,200
Thép hình H 340x250x9x14 12m 956.40 13,900 13,293,960
Thép hình H 350x350x12x19 12m 1664.00 13,900 23,129,600
Thép hình H 400x400x13x21 12m 2064.00 13,900 28,689,600
Thép hình H 440x300x11x18 12m 1448.00 13,900 20,127,200

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.5 6m 56.80 14,700 834,960
Thép hình I 120x64x4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300
Thép hình I 148x100x6x9 12m 253.20 14,700 3,722,040
Thép hình I 150x75x5x7 12m 168.00 14,700 2,469,600
Thép hình I 194x150x6x9 12m 358.80 14,700 5,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320
Thép hình I 250x125x6x9 12m 355.20 14,700 5,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880
Thép hình I 350x175x7x11 12m 595.20 14,700 8,749,440
Thép hình I 400x200x8x13 12m 792.00 14,700 11,642,400
Thép hình I 450x200x9x14 12m 912.00 14,700 13,406,400
Thép hình I 482x300x11x15 12m 1368.00 14700 20,109,600

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.0 6m 29.00 14,100 408,900
Thép hình U 80x40x4.0 6m 42.30 14,100 596,430
Thép hình U 100x46x4.5 6m 51.54 14,100 726,714
Thép hình U 140x52x4.8 6m 62.40 14,100 879,840
Thép hình U 140x58x4.9 6m 73.80 14,100 1,040,580
Thép hình U 150x75x6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120
Thép hình U 160x64x5.0 6m 85.20 14,100 1,201,320
Thép hình U 180x74x5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080
Thép hình U 200x76x5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280
Thép hình U 250x78x7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000
Thép hình U 300x85x7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400
Thép hình U 400x100x10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình V 30x30x3 6m 8.14 10,400 84,656
Thép hình V 40x40x4 6m 14.54 10,400 151,216
Thép hình V 50x50x3 6m 14.50 10,400 150,800
Thép hình V 50x50x4 6m 18.50 10,400 192,400
Thép hình V 50x50x5 6m 22.62 10,400 235,248
Thép hình V 50x50x6 6m 26.68 10,400 277,472
Thép hình V 60x60x4 6m 21.78 10,400 226,512
Thép hình V 60x60x5 6m 27.30 10,400 283,920
Thép hình V 63x63x5 6m 28.00 10,400 291,200
Thép hình V 63x63x6 6m 34.00 10,400 353,600
Thép hình V 75x75x6 6m 41.00 10,400 426,400
Thép hình V 70x70x7 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 75x75x7 6m 47.00 10,400 488,800
Thép hình V 80x80x6 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 80x80x7 6m 51.00 10,400 530,400
Thép hình V 80x80x8 6m 57.00 10,400 592,800
Thép hình V 90x90x6 6m 50.00 10,400 520,000
Thép hình V 90x90x7 6m 57.84 10,400 601,536
Thép hình V 100x100x8 6m 73.00 10,400 759,200
Thép hình V 100x100x10 6m 90.00 10,400 936,000
Thép hình V 120x120x8 12m 176.00 10,400 1,830,400
Thép hình V 120x120x10 12m 219.00 10,400 2,277,600
Thép hình V 120x120x12 12m 259.00 10,400 2,693,600
Thép hình V 130x130x10 12m 237.00 10,400 2,464,800
Thép hình V 130x130x12 12m 280.00 10,400 2,912,000
Thép hình V 150x150x10 12m 274.00 10,400 2,849,600
Thép hình V 150x150x12 12m 327.00 10,400 3,400,800
Thép hình V 150x150x15 12m 405.00 10,400 4,212,000
Thép hình V 175x175x15 12m 472.00 10,400 4,908,800
Thép hình V 200x200x15 12m 543.00 10,400 5,647,200
Thép hình V 200x200x20 12m 716.00 10,400 7,446,400
Thép hình V 200x200x25 12m 888.00 10,400 9,235,200

Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg/Cây) Đơn giá(VND/Kg) Thành tiền(VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,062 32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,062 57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,062 54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,062 62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2 6m 8.30 13,062 108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922
Thép hình C 200x70x20x2.0 6m 5.76 13,062 75,237
Thép hình C 200x70x20x2.2 6m 6.31 13,062 82,421
Thép hình C 200x70x20x2.5 6m 7.14 13,062 93,263
Thép hình C 200x70x20x3.2 6m 9.05 13,062 118,211
Thép hình C 220x75x20x2.0 6m 6.23 13,062 81,376
Thép hình C 220x75x20x2.3 6m 7.13 13,062 93,132
Thép hình C 220x75x20x2.5 6m 7.73 13,062 100,969
Thép hình C 220x75x20x3.0 6m 8.53 13,062 111,419
Thép hình C 220x75x20x3.2 6m 9.81 13,062 128,138
Thép hình C 250x80x20x2.0 6m 6.86 13,062 89,605
Thép hình C 250x80x20x2.3 6m 7.85 13,062 102,537
Thép hình C 250x80x20x2.5 6m 8.59 13,062 112,203
Thép hình C 250x80x20x3.0 6m 10.13 13,062 132,318
Thép hình C 250x80x20x3.2 6m 10.81 13,062 141,200
Thép hình C 300x80x20x2.0 6m 7.44 13,062 97,181
Thép hình C 300x80x20x2.3 6m 8.76 13,062 114,423
Thép hình C 300x80x20x2.5 6m 9.49 13,062 123,958
Thép hình C 300x80x20x3.0 6m 11.31 13,062 147,731
Thép hình C 300x80x20x3.2 6m 12.07 13,062 157,658

Mời quý khách hàng tham khảo thêm thông tin hữu ích khác tại đây:
  • Gia công thép hình tại TPHCM
  • Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com


Xem bài viết gốc tại https://kimkhisaigon.com.vn/bang-bao-gia-thep-hinh-hom-nay-moi-nhat-n626.html

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét