Thép ống là gì?
Cũng giống các loại thép khác như thép tấm, thép hình, thép hộp..., thép ống là nguyên vật liệu có dạng hình khối, rỗng ruột, nhẹ, thành khá mỏng nhưng có độ cứng, độ bền cao và thường được sơn, mạ thêm 1 lớp bên ngoài để bảo vệ, tăng độ bền cho thép. Về hình dạng thép ống có rất nhiều hình dạng như ống vuông, ống chữ nhật, ống hình oval nhưng phổ biến nhất vẫn là dạng ống hình tròn nên nó còn được gọi với cái tên là "thép hộp tròn". Về đặc tính thép ống thường được phân loại với các tên gọi là thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống đúc...
Ứng dụng của thép ống
Thép ống có độ bền rất tốt, khả năng chịu lực, chống mài mòn cao, dễ dàng thi công, lắp đặt nên nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng cũng như trong xây dựng công nghiệp:- Thép ống tròn được dùng làm đường ống dẫn nước trong các công trình xây dựng chung cư cao tầng nhờ khả năng chống mài mòn và chịu được áp lực cao của nước. Nó còn được sử dụng để làm ăng ten, cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng công cộng…
- Thép ống có thể dùng làm giàn phơi, bàn ghế, khung giường và nhiều vật dụng trong gia đình bạn
- Thép ống đen có thể dùng làm khung thép hàn do có khả năng chịu tải từ nhiều hướng khác nhau
- Thép ống cũng thường được sử dụng làm giàn giáo trong xây dựng do không cần đóng đinh nên thời gian tháo và lắp ráp rất nhanh tiết kiệm được thời gian và chi phí
Đại lý thép ống tại TPHCM
Kim Khí Sài Gòn là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống, thép ray..., gia công cơ khí tại TPHCM, có hơn 10 năm hoạt động đã có hàng ngàn khách hàng tin tưởng mua thép và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép của Kim Khí Sài Gòn đều đảm bảo chất lượng, đủ số lượng, đủ cân, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giao hàng tận nơi miễn phí trên địa bàn TPHCM với giá cạnh tranh nhấtCác loại thép ống chúng tôi đang cung cấp hiện nay tại thị trường TPHCM:
- Thép ống nhập khẩu
- Thép ống mạ kẽm
- Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
- Thép ống đen
- Thép ống đen cỡ lớn
- Thép ống tròn
- Thép ống vuông
- Thép ống chữ nhật
- Thép ống tròn
- Thép ống đúc
- Thép hàn mạ kẽm nhúng nóng
- Thép ống đúc hợp kim
- Thép ống đúc mạ kẽm
- Thép ống đúc carbon
- Thép ống hàn thẳng
- Thép ống hàn xoắn
- Thép ống Việt Nhật, Hòa Phát, Hoa Sen...
- Thép ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 49, 60, 76, 90, 114...
Giá thép ống 2020 mới nhất của Kim Khí Sài Gòn
Nhằm đáp ứng nhu cầu cần tìm đơn vị cung cấp thép uy tín, chất lượng với giá tốt nhất trước các biến động giá thép trong nước và nhất là thị trường thép TPHCM khi giá thép thế giới có biến động, hàng năm vào đầu tháng 1 chúng tôi sẽ đăng giá thép mới nhất trên website và sẽ luôn cập nhật giá thép mới nhất hàng ngày. Do đó để biết được chính xác bảng giá thép hộp hôm nay quý khách hãy thường xuyên truy cập vào kimkhisaigon.com.vn hoặc có thể gọi ngay đến hotline 0912 014 931hoặc gửi email liên hệ tại đây: Liên hệMời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép ống hôm nay mới nhất:
Bảng báo giá thép ống 2020 mới nhất
Bảng giá thép ống mạ kẽm
Thép ống mạ kẽm mạ kẽm | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá(VNĐ/Kg) | Thành tiền(VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá(VNĐ/Kg) | Thành tiền(VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 | 98,536 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 | 116,409 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 | 126,046 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 | 154,108 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 | 125,940 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 | 147,740 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 | 163,533 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 | 175,887 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 | 198,685 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 | 160,391 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 | 188,708 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 | 207,218 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 | 227,596 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 | 252,304 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 | 305,669 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 | 204,140 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 | 240,714 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 | 264,637 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 | 287,838 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 | 323,499 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 | 358,057 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 | 394,822 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 | 233,794 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 | 275,739 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 | 303,546 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 | 330,929 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 | 360,434 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 | 411,379 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 | 454,682 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 | 503,313 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 | 346,297 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 | 381,449 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 | 416,304 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 | 470,348 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 | 519,637 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 | 570,178 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 | 640,631 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 | 702,677 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 | 485,058 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 | 529,783 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 | 573,978 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 | 618,555 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 | 665,849 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 | 727,237 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 | 818,938 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 | 900,173 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 | 942,373 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 | 1,005,438 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 | 568,862 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 | 621,590 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 | 673,745 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 | 726,388 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 | 781,748 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 | 855,873 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 | 1,066,020 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 | 1,065,765 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 | 1,109,981 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 | 1,185,167 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 | 828,829 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 | 893,444 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 | 957,805 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 | 989,879 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 | 1,053,878 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 | 871,581 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 | 940,144 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 | 1,007,943 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 | 1,041,609 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 | 1,116,073 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 | 1,241,780 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 | 1,376,359 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 | 1,442,099 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 | 1,508,497 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 | 1,541,399 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 | 1,707,924 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 | 2,049,255 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 | 2,370,207 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 | 2,772,671 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 | 2,042,886 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 | 2,454,266 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 | 2,841,446 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 | 3,229,900 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 | 3,217,164 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 | 3,466,794 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 | 3,729,159 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 | 4,242,428 |
Bảng giá thép ống đen
Thép Ống đen | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá(VNĐ/Kg) | Thành tiền(VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,750 | 27,248 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,750 | 29,768 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,750 | 32,130 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,750 | 34,650 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,750 | 37,958 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,750 | 41,108 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,750 | 47,250 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,750 | 50,400 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,750 | 59,220 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,750 | 47,093 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,750 | 51,503 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,750 | 55,913 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,750 | 64,575 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,750 | 68,828 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,750 | 81,428 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,750 | 89,460 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,750 | 101,273 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,750 | 108,990 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,750 | 59,850 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,750 | 65,520 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,750 | 71,190 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,750 | 82,373 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,750 | 87,885 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,750 | 104,265 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,750 | 114,818 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,750 | 130,568 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,750 | 140,648 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,750 | 75,758 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,750 | 83,003 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,750 | 90,405 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,750 | 104,738 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,750 | 111,825 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,750 | 132,930 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,750 | 146,790 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,750 | 167,265 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,750 | 180,653 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,750 | 200,340 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,750 | 213,255 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,750 | 226,013 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,750 | 86,468 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,750 | 94,815 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,750 | 103,163 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,750 | 119,700 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,750 | 127,890 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,750 | 168,210 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,750 | 191,835 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,750 | 207,428 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,750 | 230,423 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,750 | 245,385 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,750 | 260,348 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,750 | 105,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,750 | 114,660 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,750 | 133,088 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,750 | 142,223 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,750 | 169,470 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,750 | 187,425 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,750 | 213,885 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,750 | 231,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,750 | 257,040 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 | 15,750 | 274,050 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,750 | 290,903 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 15,750 | 131,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,750 | 162,855 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,750 | 194,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,750 | 214,830 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,750 | 245,543 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,750 | 265,703 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,750 | 295,628 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,750 | 315,315 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,750 | 334,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,750 | 190,890 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,750 | 204,120 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,750 | 243,653 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,750 | 269,798 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,750 | 308,700 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,750 | 334,373 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,750 | 372,645 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,750 | 397,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,750 | 422,888 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,750 | 259,088 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 15,750 | 782,145 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,750 | 343,035 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,750 | 392,963 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,750 | 425,880 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,750 | 475,020 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,750 | 507,623 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,750 | 539,910 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,750 | 303,503 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,750 | 362,880 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,750 | 402,255 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,750 | 461,003 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,750 | 499,905 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,750 | 557,865 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,750 | 596,453 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,750 | 634,725 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,750 | 445,568 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,750 | 494,078 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,750 | 566,528 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,750 | 614,723 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,750 | 734,108 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,750 | 781,515 |
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,750 | 468,563 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,750 | 519,750 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,750 | 595,980 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,750 | 646,695 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,750 | 772,538 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,750 | 524,318 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,750 | 581,648 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,750 | 667,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,750 | 724,185 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,750 | 856,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,750 | 865,620 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,750 | 921,690 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn
Thép ống đen cỡ lớn | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá(VNĐ/Kg) | Thành tiền(VNĐ/Cây) |
---|---|---|---|
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Thép ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Thép ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Thép ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Thép ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Thép ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Thép ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Thép ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Thép ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Thép ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Thép ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Mời quý khách hàng tham khảo thêm bảng báo giá thép 2020 mới nhất khác tại đây:
- Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất
- Bảng báo giá thép hình 2020 mới nhất
- Bảng báo giá thép hộp 2020 mới nhất
Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
VPĐD: Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh
VPĐD: KĐT Thanh Hà - Hà Đông, Hà Nội
Nhà Kho - Xưởng: Đường N7, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0912 014 931
Fax: 028. 6262901
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com
Tham khảo bài viết nguyên mẫu tại đây